中文 Trung Quốc
氧氣
氧气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôxy
氧氣 氧气 phát âm tiếng Việt:
[yang3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
oxygen
氧炔吹管 氧炔吹管
氨 氨
氨吖啶 氨吖啶
氨基 氨基
氨基比林 氨基比林
氨基甲酸酯類化合物 氨基甲酸酯类化合物