中文 Trung Quốc
氨
氨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amoniac
氨 氨 phát âm tiếng Việt:
[an1]
Giải thích tiếng Anh
ammonia
氨吖啶 氨吖啶
氨哮素 氨哮素
氨基 氨基
氨基甲酸酯類化合物 氨基甲酸酯类化合物
氨基苯酸 氨基苯酸
氨基葡糖 氨基葡糖