中文 Trung Quốc
氨基比林
氨基比林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aminopyrine (loanword)
氨基比林 氨基比林 phát âm tiếng Việt:
[an1 ji1 bi3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
aminopyrine (loanword)
氨基甲酸酯類化合物 氨基甲酸酯类化合物
氨基苯酸 氨基苯酸
氨基葡糖 氨基葡糖
氨基酸 氨基酸
氨氣 氨气
氨綸 氨纶