中文 Trung Quốc
氣魄
气魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần
sự táo bạo
nhìn tích cực
áp đặt Thái độ
氣魄 气魄 phát âm tiếng Việt:
[qi4 po4]
Giải thích tiếng Anh
spirit
boldness
positive outlook
imposing attitude
氣鳴樂器 气鸣乐器
氣鼓鼓 气鼓鼓
氤 氤
氥 氥
氦 氦
氧 氧