中文 Trung Quốc
氣泵
气泵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy bơm
氣泵 气泵 phát âm tiếng Việt:
[qi4 beng4]
Giải thích tiếng Anh
air pump
氣派 气派
氣流 气流
氣溫 气温
氣溶膠偵察儀 气溶胶侦察仪
氣滯 气滞
氣潭 气潭