中文 Trung Quốc
氣潭
气潭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy túi
氣潭 气潭 phát âm tiếng Việt:
[qi4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
air pocket
氣炸 气炸
氣焊 气焊
氣煤 气煤
氣瓶 气瓶
氣田 气田
氣盛 气盛