中文 Trung Quốc
氣溶膠偵察儀
气溶胶侦察仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình phun máy dò
氣溶膠偵察儀 气溶胶侦察仪 phát âm tiếng Việt:
[qi4 rong2 jiao1 zhen1 cha2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
aerosol detector
氣滯 气滞
氣潭 气潭
氣炸 气炸
氣煤 气煤
氣球 气球
氣瓶 气瓶