中文 Trung Quốc
氣派
气派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp đặt cách hoặc phong cách
氣派 气派 phát âm tiếng Việt:
[qi4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
imposing manner or style
氣流 气流
氣溫 气温
氣溶膠 气溶胶
氣滯 气滞
氣潭 气潭
氣炸 气炸