中文 Trung Quốc
氣溫
气温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ không khí
CL:個|个 [ge4]
氣溫 气温 phát âm tiếng Việt:
[qi4 wen1]
Giải thích tiếng Anh
air temperature
CL:個|个[ge4]
氣溶膠 气溶胶
氣溶膠偵察儀 气溶胶侦察仪
氣滯 气滞
氣炸 气炸
氣焊 气焊
氣煤 气煤