中文 Trung Quốc
氣滯
气滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng trì trệ của 氣|气 [qi4] (TCM)
氣滯 气滞 phát âm tiếng Việt:
[qi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
stagnation of 氣|气[qi4] (TCM)
氣潭 气潭
氣炸 气炸
氣焊 气焊
氣球 气球
氣瓶 气瓶
氣田 气田