中文 Trung Quốc
氣泡膜
气泡膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bong bóng bọc
氣泡膜 气泡膜 phát âm tiếng Việt:
[qi4 pao4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
bubble wrap
氣泵 气泵
氣派 气派
氣流 气流
氣溶膠 气溶胶
氣溶膠偵察儀 气溶胶侦察仪
氣滯 气滞