中文 Trung Quốc
氣溶膠
气溶胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình xịt
氣溶膠 气溶胶 phát âm tiếng Việt:
[qi4 rong2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
aerosol
氣溶膠偵察儀 气溶胶侦察仪
氣滯 气滞
氣潭 气潭
氣焊 气焊
氣煤 气煤
氣球 气球