中文 Trung Quốc
氣壓計
气压计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thước đo
氣壓計 气压计 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ya1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
barometer
氣壯山河 气壮山河
氣孔 气孔
氣宇 气宇
氣定神閒 气定神闲
氣密 气密
氣度 气度