中文 Trung Quốc
氣宇
气宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng bi
cách
氣宇 气宇 phát âm tiếng Việt:
[qi4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
bearing
manner
氣宇軒昂 气宇轩昂
氣定神閒 气定神闲
氣密 气密
氣度恢宏 气度恢宏
氣急敗壞 气急败坏
氣息 气息