中文 Trung Quốc
氣定神閒
气定神闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh và sáng tác (thành ngữ)
氣定神閒 气定神闲 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ding4 shen2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
calm and composed (idiom)
氣密 气密
氣度 气度
氣度恢宏 气度恢宏
氣息 气息
氣惱 气恼
氣態 气态