中文 Trung Quốc
氣度
气度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng bi
cách
hiện diện
氣度 气度 phát âm tiếng Việt:
[qi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
bearing
manner
presence
氣度恢宏 气度恢宏
氣急敗壞 气急败坏
氣息 气息
氣態 气态
氣憤 气愤
氣數 气数