中文 Trung Quốc
氣孔
气孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bong bóng không khí
lỗ chân lông
stoma
氣孔 气孔 phát âm tiếng Việt:
[qi4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
air-bubble
pore
stoma
氣宇 气宇
氣宇軒昂 气宇轩昂
氣定神閒 气定神闲
氣度 气度
氣度恢宏 气度恢宏
氣急敗壞 气急败坏