中文 Trung Quốc
氣密
气密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn, bịt kín
氣密 气密 phát âm tiếng Việt:
[qi4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
airtight
氣度 气度
氣度恢宏 气度恢宏
氣急敗壞 气急败坏
氣惱 气恼
氣態 气态
氣憤 气愤