中文 Trung Quốc
民用核國家
民用核国家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện hạt nhân dân sự
民用核國家 民用核国家 phát âm tiếng Việt:
[min2 yong4 he2 guo2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
civil nuclear power
民盟 民盟
民眾 民众
民窮財盡 民穷财尽
民粹主義 民粹主义
民粹派 民粹派
民脂民膏 民脂民膏