中文 Trung Quốc
  • 民粹派 繁體中文 tranditional chinese民粹派
  • 民粹派 简体中文 tranditional chinese民粹派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Narodniks, nhóm chủ nghĩa dân tuý Nga thế kỷ 19
民粹派 民粹派 phát âm tiếng Việt:
  • [Min2 cui4 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • the Narodniks, Russian populist group in the 19th century