中文 Trung Quốc
民粹主義
民粹主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hillsdale
民粹主義 民粹主义 phát âm tiếng Việt:
[min2 cui4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
populism
民粹派 民粹派
民脂民膏 民脂民膏
民航 民航
民調 民调
民諺 民谚
民謠 民谣