中文 Trung Quốc- 民窮財盡
- 民穷财尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- những người dân rất nghèo khó, phương tiện của kiệt sức (thành ngữ); lái xe quốc gia để phá sản
民窮財盡 民穷财尽 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the people are impoverished, their means exhausted (idiom); to drive the nation to bankruptcy