中文 Trung Quốc
民盟
民盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên minh dân chủ Trung Quốc (Đảng chính trị)
Abbr cho 中國民主同盟|中国民主同盟
民盟 民盟 phát âm tiếng Việt:
[Min2 Meng2]
Giải thích tiếng Anh
China Democratic League (political party)
abbr. for 中國民主同盟|中国民主同盟
民眾 民众
民窮財盡 民穷财尽
民答那峨海 民答那峨海
民粹派 民粹派
民脂民膏 民脂民膏
民航 民航