中文 Trung Quốc
民眾
民众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân chúng
khối lượng
những người
民眾 民众 phát âm tiếng Việt:
[min2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
populace
masses
the people
民窮財盡 民穷财尽
民答那峨海 民答那峨海
民粹主義 民粹主义
民脂民膏 民脂民膏
民航 民航
民航班機 民航班机