中文 Trung Quốc
民宅
民宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà
nhà của người dân
民宅 民宅 phát âm tiếng Việt:
[min2 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
house
people's homes
民家 民家
民宿 民宿
民居 民居
民庭 民庭
民建聯 民建联
民心 民心