中文 Trung Quốc
民心
民心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến tình cảm
民心 民心 phát âm tiếng Việt:
[min2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
popular sentiment
民怨 民怨
民怨沸騰 民怨沸腾
民怨鼎沸 民怨鼎沸
民意 民意
民意測驗 民意测验
民意調查 民意调查