中文 Trung Quốc
民居
民居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà ở
ngôi nhà
民居 民居 phát âm tiếng Việt:
[min2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
houses
homes
民工 民工
民庭 民庭
民建聯 民建联
民怨 民怨
民怨沸騰 民怨沸腾
民怨鼎沸 民怨鼎沸