中文 Trung Quốc
民庭
民庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án dân sự
民庭 民庭 phát âm tiếng Việt:
[min2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
civil court
民建聯 民建联
民心 民心
民怨 民怨
民怨鼎沸 民怨鼎沸
民情 民情
民意 民意