中文 Trung Quốc
民宿
民宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guesthouse
Pension
民宿 民宿 phát âm tiếng Việt:
[min2 su4]
Giải thích tiếng Anh
guesthouse
pension
民居 民居
民工 民工
民庭 民庭
民心 民心
民怨 民怨
民怨沸騰 民怨沸腾