中文 Trung Quốc- 民建聯
- 民建联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, liên minh dân chủ cho betterment của Hong Kong (THOA), Hong Kong Pro-Bắc Kinh bên
民建聯 民建联 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party