中文 Trung Quốc
毾
毾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
serge thô, khác
毾 毾 phát âm tiếng Việt:
[ta4]
Giải thích tiếng Anh
a coarse, woollen serge
毿 毵
氂 牦
氂牛 牦牛
氅 氅
氆 氆
氈 毡