中文 Trung Quốc
毿
毵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc dài
xù xì
毿 毵 phát âm tiếng Việt:
[san1]
Giải thích tiếng Anh
long-haired
shaggy
氂 牦
氂牛 牦牛
氄 氄
氆 氆
氈 毡
氈子 毡子