中文 Trung Quốc
氆
氆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
serge thô dày từ Tây Tạng
氆 氆 phát âm tiếng Việt:
[pu3]
Giải thích tiếng Anh
thick rough serge from Tibet
氈 毡
氈子 毡子
氈靴 毡靴
氊 毡
氌 氇
氍 氍