中文 Trung Quốc
氈
毡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy (vải)
氈 毡 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
felt (fabric)
氈子 毡子
氈靴 毡靴
氉 氉
氌 氇
氍 氍
氏 氏