中文 Trung Quốc
  • 氂 繁體中文 tranditional chinese
  • 牦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Yak (Bos grunniens)
氂 牦 phát âm tiếng Việt:
  • [mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • yak (Bos grunniens)