中文 Trung Quốc
氂
牦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yak (Bos grunniens)
氂 牦 phát âm tiếng Việt:
[mao2]
Giải thích tiếng Anh
yak (Bos grunniens)
氂牛 牦牛
氄 氄
氅 氅
氈 毡
氈子 毡子
氈靴 毡靴