中文 Trung Quốc
氅
氅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
氅 氅 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
overcoat
氆 氆
氈 毡
氈子 毡子
氉 氉
氊 毡
氌 氇