中文 Trung Quốc
毫米波
毫米波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làn sóng milimét (tín hiệu vô tuyến)
毫米波 毫米波 phát âm tiếng Việt:
[hao2 mi3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
millimeter wave (radio signal)
毫釐不爽 毫厘不爽
毫針 毫针
毫髮 毫发
毬 毬
毯 毯
毯子 毯子