中文 Trung Quốc
毫針
毫针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
châm cứu kim
毫針 毫针 phát âm tiếng Việt:
[hao2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
acupuncture needle
毫髮 毫发
毫髮不爽 毫发不爽
毬 毬
毯子 毯子
毳 毳
毴 毴