中文 Trung Quốc
毬
毬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
毬 毬 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
ball
毯 毯
毯子 毯子
毳 毳
毷 毷
毹 毹
毽 毽