中文 Trung Quốc
毯
毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
thảm
毯 毯 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
blanket
rug
毯子 毯子
毳 毳
毴 毴
毹 毹
毽 毽
毽子 毽子