中文 Trung Quốc
毫釐不爽
毫厘不爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để đi chệch một iota (thành ngữ)
phải cực kỳ chính xác
毫釐不爽 毫厘不爽 phát âm tiếng Việt:
[hao2 li2 bu4 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
not to deviate an iota (idiom)
to be extremely accurate
毫針 毫针
毫髮 毫发
毫髮不爽 毫发不爽
毯 毯
毯子 毯子
毳 毳