中文 Trung Quốc
毯子
毯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
CL:條|条 [tiao2], 張|张 [zhang1], 床 [chuang2], 面 [mian4]
毯子 毯子 phát âm tiếng Việt:
[tan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
blanket
CL:條|条[tiao2],張|张[zhang1],床[chuang2],面[mian4]
毳 毳
毴 毴
毷 毷
毽 毽
毽子 毽子
毾 毾