中文 Trung Quốc
毫米汞柱
毫米汞柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mm khối thủy ngân
mmHg (đơn vị áp lực)
毫米汞柱 毫米汞柱 phát âm tiếng Việt:
[hao2 mi3 gong3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
millimeter of mercury
mmHg (unit of pressure)
毫米波 毫米波
毫釐不爽 毫厘不爽
毫針 毫针
毫髮不爽 毫发不爽
毬 毬
毯 毯