中文 Trung Quốc
比賽場
比赛场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân vận động
Sân chơi cho một đối thủ cạnh tranh
比賽場 比赛场 phát âm tiếng Việt:
[bi3 sai4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
stadium
playing field for a competition
比賽項目 比赛项目
比起 比起
比較 比较
比較喜歡 比较喜欢
比較文學 比较文学
比較級 比较级