中文 Trung Quốc
比較文學
比较文学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn học so sánh
比較文學 比较文学 phát âm tiếng Việt:
[bi3 jiao4 wen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
comparative literature
比較級 比较级
比較而言 比较而言
比鄰 比邻
比量 比量
毖 毖
毗 毗