中文 Trung Quốc
  • 比起 繁體中文 tranditional chinese比起
  • 比起 简体中文 tranditional chinese比起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • so với
比起 比起 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • compared with