中文 Trung Quốc
比起
比起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so với
比起 比起 phát âm tiếng Việt:
[bi3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
compared with
比較 比较
比較分析 比较分析
比較喜歡 比较喜欢
比較級 比较级
比較而言 比较而言
比鄰 比邻