中文 Trung Quốc
比較喜歡
比较喜欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thích
比較喜歡 比较喜欢 phát âm tiếng Việt:
[bi3 jiao4 xi3 huan1]
Giải thích tiếng Anh
to prefer
比較文學 比较文学
比較級 比较级
比較而言 比较而言
比重 比重
比量 比量
毖 毖