中文 Trung Quốc
  • 比較喜歡 繁體中文 tranditional chinese比較喜歡
  • 比较喜欢 简体中文 tranditional chinese比较喜欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thích
比較喜歡 比较喜欢 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 jiao4 xi3 huan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to prefer