中文 Trung Quốc
比賽項目
比赛项目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện thể thao
mục chương trình của cuộc thi thể thao
比賽項目 比赛项目 phát âm tiếng Việt:
[bi3 sai4 xiang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
sporting event
item on program of sports competition
比起 比起
比較 比较
比較分析 比较分析
比較文學 比较文学
比較級 比较级
比較而言 比较而言