中文 Trung Quốc
比較
比较
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để so sánh
để tương phản
tương đối
tương đối
khá
so sánh
比較 比较 phát âm tiếng Việt:
[bi3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to compare
to contrast
comparatively
relatively
quite
comparison
比較分析 比较分析
比較喜歡 比较喜欢
比較文學 比较文学
比較而言 比较而言
比鄰 比邻
比重 比重