中文 Trung Quốc
比薩
比萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pisa, thị xã Toscana, ý
bánh pizza (loanword)
比薩 比萨 phát âm tiếng Việt:
[bi3 sa4]
Giải thích tiếng Anh
pizza (loanword)
比薩斜塔 比萨斜塔
比薩餅 比萨饼
比試 比试
比賽場 比赛场
比賽項目 比赛项目
比起 比起